1. Hợp âm là gì?
Hợp âm (chord) là sự kết hợp từ ít nhất 3 nốt nhạc khác nhau vang lên cùng lúc, tạo nên một khối âm thanh có tính chất hài hòa hoặc căng thẳng.
Hợp âm 3 nốt gọi là triad (hợp âm cơ bản nhất).
Có thể có hợp âm 4 nốt, 5 nốt, nhưng triad luôn là nền tảng.
👉 Trong piano, hợp âm là “ngôn ngữ” để tạo hòa âm, đệm hát và phát triển giai điệu.
2. Cấu tạo hợp âm 3 nốt (Triads)
Một hợp âm 3 nốt được xây dựng từ:
Âm gốc (Root) – nốt xuất phát.
Quãng 3 trên âm gốc.
Quãng 5 trên âm gốc.
Công thức = Âm gốc + Quãng 3 + Quãng 5
Ví dụ: Hợp âm Đô trưởng (C major) = C – E – G

3. Các loại hợp âm cơ bản
a. Hợp âm Trưởng (Major Triad)
Công thức: Quãng 3 Trưởng + Quãng 3 Thứ
Âm thanh: sáng, vui tươi, ổn định.
Ví dụ: C (Đô trưởng) = C – E – G

b. Hợp âm Thứ (Minor Triad)
Công thức: Quãng 3 Thứ + Quãng 3 Trưởng
Âm thanh: buồn, trầm lắng.
Ví dụ: Am (La thứ) = A – C – E

c. Hợp âm Giảm (Diminished Triad)
Công thức: Quãng 3 Thứ + Quãng 3 Thứ
Âm thanh: căng thẳng, thiếu ổn định.
Ví dụ: Bdim (Si giảm) = B – D – F

d. Hợp âm Tăng (Augmented Triad)
Công thức: Quãng 3 Trưởng + Quãng 3 Trưởng
Âm thanh: huyền bí, “treo lơ lửng”, tạo cảm giác chờ đợi.
Ví dụ: Caug (C+) = C – E – G♯

e. Hợp âm Treo (Suspended – sus2, sus4)
Thay thế nốt bậc 3 bằng bậc 2 hoặc bậc 4.
Âm thanh: mở rộng, chưa giải quyết.
Ví dụ: Csus4 = C – F – G

4. Thế đảo hợp âm (Inversions)
Mỗi hợp âm 3 nốt có 3 cách sắp xếp:
Thế cơ bản (Root position): Âm gốc ở dưới cùng.
Đảo 1 (First inversion): Âm bậc 3 xuống thấp.
Đảo 2 (Second inversion): Âm bậc 5 xuống thấp.
👉 Pianist thường dùng thế đảo để chuyển hợp âm mượt mà trong đệm hát.

thế cơ bản

thể đảo 1

thể đảo 2
5. Vai trò của hợp âm trong piano
Đệm hát: dùng hợp âm để tạo nền cho giai điệu.
Xây dựng hòa âm: các bản nhạc cổ điển, jazz, pop đều xoay quanh chuỗi hợp âm.
Ứng tấu & sáng tác: hiểu hợp âm giúp bạn biến đổi, thay thế, và sáng tạo phong cách riêng.
6. Bài tập thực hành
Chơi tất cả 12 hợp âm trưởng trên đàn piano.
Chơi tất cả 12 hợp âm thứ.
Luyện tập chuyển đổi C → Am → F → G (chuỗi hợp âm phổ biến trong nhạc pop).
Thử thay thế G major bằng Gsus4 để cảm nhận sự khác biệt.
🎁 Bonus: 12 hợp âm Trưởng và 12 hợp âm Thứ trên piano
Hợp âm | Hợp âm Trưởng | Hợp âm Thứ | Ghi chú |
---|---|---|---|
C | C – E – G | C – E♭ – G | Đô trưởng (C) / Đô thứ (Cm) |
C♯ / D♭ | C♯ – E♯ – G♯ / D♭ – F – A♭ | C♯ – E – G♯ / D♭ – F♭ – A♭ | Đô♯ trưởng (C♯) / Đô♯ thứ (C♯m) – Rê♭ trưởng (D♭) / Rê♭ thứ (D♭m) |
D | D – F♯ – A | D – F – A | Rê trưởng (D) / Rê thứ (Dm) |
D♯ / E♭ | D♯ – F𝄪 – A♯ / E♭ – G – B♭ | D♯ – F♯ – A♯ / E♭ – G♭ – B♭ | Rê♯ trưởng (D♯) / Rê♯ thứ (D♯m) – Mi♭ trưởng (E♭) / Mi♭ thứ (E♭m) |
E | E – G♯ – B | E – G – B | Mi trưởng (E) / Mi thứ (Em) |
F | F – A – C | F – A♭ – C | Fa trưởng (F) / Fa thứ (Fm) |
F♯ / G♭ | F♯ – A♯ – C♯ / G♭ – B♭ – D♭ | F♯ – A – C♯ / G♭ – B𝄫 – D♭ | Fa♯ trưởng (F♯) / Fa♯ thứ (F♯m) – Sol♭ trưởng (G♭) / Sol♭ thứ (G♭m) |
G | G – B – D | G – B♭ – D | Sol trưởng (G) / Sol thứ (Gm) |
G♯ / A♭ | G♯ – B♯ – D♯ / A♭ – C – E♭ | G♯ – B – D♯ / A♭ – C♭ – E♭ | Sol♯ trưởng (G♯) / Sol♯ thứ (G♯m) – La♭ trưởng (A♭) / La♭ thứ (A♭m) |
A | A – C♯ – E | A – C – E | La trưởng (A) / La thứ (Am) |
A♯ / B♭ | A♯ – C𝄪 – E♯ / B♭ – D – F | A♯ – C♯ – E♯ / B♭ – D♭ – F | La♯ trưởng (A♯) / La♯ thứ (A♯m) – Si♭ trưởng (B♭) / Si♭ thứ (B♭m) |
B | B – D♯ – F♯ | B – D – F♯ | Si trưởng (B) / Si thứ (Bm) |