1. Khái niệm về dấu hóa
Dấu hóa là ký hiệu âm nhạc dùng để thay đổi cao độ của nốt nhạc, làm cho nốt đó vang cao hơn hoặc thấp hơn so với vị trí tự nhiên.
Có 2 loại chính:
Dấu hóa đơn: thay đổi cao độ nửa cung.
Dấu hóa kép: thay đổi cao độ 1 cung.
Ngoài ra còn có dấu hoàn để hủy tác dụng của dấu hóa trước đó, đưa nốt trở lại trạng thái tự nhiên.
Ví dụ:
Dấu ♯ (thăng): nâng nốt C thành C♯.
Dấu ♭ (giáng): hạ nốt B thành B♭.
Dấu ♮ (hoàn): trả nốt về bình thường.

2. Các loại dấu hóa
a. Dấu hóa đơn
♯ (thăng): nâng nốt lên nửa cung.
♭ (giáng): hạ nốt xuống nửa cung.
b. Dấu hóa kép
𝄪 (thăng kép): nâng nốt lên 1 cung.
𝄫 (giáng kép): hạ nốt xuống 1 cung.
c. Dấu hoàn
♮ (natural): hủy bỏ mọi thay đổi của dấu hóa trước đó.
3. Ảnh hưởng của dấu hóa
Dấu hóa có thể xuất hiện ở 2 dạng:
Dấu hóa ở khóa (Key Signature)
Viết ở đầu khuông nhạc, ảnh hưởng đến toàn bộ bản nhạc.
Ví dụ: Nếu bản nhạc có 3 dấu ♯ ở A, thì mọi nốt C, F, G trong suốt bài đều thành C♯, F♯, G♯.

Dấu hóa bất thường (Accidental)
Viết ngay trước nốt nhạc cụ thể.
Chỉ có tác dụng trong phạm vi 1 ô nhịp.

4. Dấu hóa và giọng (Key Signatures)
Mỗi bản nhạc thường gắn với một giọng (key). Giọng đó được xác định bởi số lượng dấu hóa ở đầu khuông.
a. Các giọng có dấu thăng (♯)
Số dấu thăng | Giọng Trưởng | Giọng Thứ song song | Các nốt thăng |
---|---|---|---|
1♯ | Sol trưởng (G) | Mi thứ (Em) | F♯ |
2♯ | Rê trưởng (D) | Si thứ (Bm) | F♯, C♯ |
3♯ | La trưởng (A) | Fa♯ thứ (F♯m) | F♯, C♯, G♯ |
4♯ | Mi trưởng (E) | Đô♯ thứ (C♯m) | F♯, C♯, G♯, D♯ |
5♯ | Si trưởng (B) | Sol♯ thứ (G♯m) | F♯, C♯, G♯, D♯, A♯ |
6♯ | Fa♯ trưởng (F♯) | Rê♯ thứ (D♯m) | F♯, C♯, G♯, D♯, A♯, E♯ |
7♯ | Đô♯ trưởng (C♯) | La♯ thứ (A♯m) | F♯, C♯, G♯, D♯, A♯, E♯, B♯ |
b. Các giọng có dấu giáng (♭)
Số dấu giáng | Giọng Trưởng | Giọng Thứ song song | Các nốt giáng |
---|---|---|---|
1♭ | Fa trưởng (F) | Rê thứ (Dm) | B♭ |
2♭ | Si♭ trưởng (B♭) | Sol thứ (Gm) | B♭, E♭ |
3♭ | Mi♭ trưởng (E♭) | Đô thứ (Cm) | B♭, E♭, A♭ |
4♭ | La♭ trưởng (A♭) | Fa thứ (Fm) | B♭, E♭, A♭, D♭ |
5♭ | Rê♭ trưởng (D♭) | Si♭ thứ (B♭m) | B♭, E♭, A♭, D♭, G♭ |
6♭ | Sol♭ trưởng (G♭) | Mi♭ thứ (E♭m) | B♭, E♭, A♭, D♭, G♭, C♭ |
7♭ | Đô♭ trưởng (C♭) | La♭ thứ (A♭m) | B♭, E♭, A♭, D♭, G♭, C♭, F♭ |
5. Vai trò của dấu hóa
Xác định giọng điệu của bản nhạc.
Tạo ra màu sắc âm nhạc khác nhau (sáng – tối, vui – buồn).
Giúp người chơi piano đọc bản nhạc chính xác.
Cung cấp nền tảng cho hòa âm và chuyển giọng (modulation).
6. Bài tập thực hành
Viết lại 12 âm giai trưởng cùng dấu hóa.
Luyện đọc bản nhạc với 2 dấu thăng (D major).
Luyện đọc bản nhạc với 3 dấu giáng (E♭ major).
So sánh sự khác biệt giữa A minor tự nhiên, hòa âm và giai điệu.