Hình ảnh bài viết: Piano cơ bản #3: Quãng (Intervals) – “khoảng cách” giữa các nốt

Piano cơ bản #3: Quãng (Intervals) – “khoảng cách” giữa các nốt

Quãng là khoảng cách giữa hai nốt, là chiếc cầu nối âm thanh. Hiểu quãng giúp pianist đọc nhạc nhanh hơn, xây hợp âm vững chắc và diễn tả cảm xúc tinh tế.


ledutu

1. Quãng là gì?

Trong âm nhạc, quãng (Interval) chính là khoảng cách về cao độ giữa hai nốt nhạc.

  • Nếu bạn đi từ nốt C lên nốt D, bạn vừa đi qua quãng 2.

  • Nếu từ C lên E, đó là quãng 3.

Hãy tưởng tượng phím đàn piano như một con đường: quãng chính là số “bước chân” bạn đi từ nốt này sang nốt khác.

piano cơ bản 3 quãng là gì

2. Cách đếm quãng

Đếm quãng rất đơn giản:

  1. Bắt đầu từ nốt gốc (nốt xuất phát) tính là 1.

  2. Đếm lên đến nốt đích.

Ví dụ:

  • C → E

    • C (1), D (2), E (3) → Quãng 3 trưởng.

  • A → F

    • A (1), B (2), C (3), D (4), E (5), F (6) → Quãng 6 thứ

piano cơ bản 3: cách đếm quãng

3. Các loại quãng cơ bản

Trong nhạc lý, không chỉ có số bậc (2, 3, 4…) mà còn có tính chất quãng: trưởng (major), thứ (minor), đúng (perfect), tăng (augmented), giảm (diminished).

  • Quãng đúng (Perfect): Quãng 1 (unison), 4, 5, 8 (octave) - Kí hiệu P.

  • Quãng trưởng (Major): Quãng 2, 3, 6, 7 khi ở dạng “lớn” - Kí hiệu M.

  • Quãng thứ (Minor): Khi quãng trưởng bị hạ xuống nửa cung - Kí hiệu m.

  • Quãng tăng (Augmented): Khi quãng trưởng/đúng được nâng lên nửa cung - Kí hiệu A.

  • Quãng giảm (Diminished): Khi quãng trưởng/đúng bị hạ xuống nửa cung - Kí hiệu d.

Ví dụ trên piano:

  • C → G = quãng 5 đúng.

  • C → E = quãng 3 trưởng.

  • C → Eb = quãng 3 thứ.

  • C → G# = quãng 5 tăng.

Bảng liệt kê số lượng cung/nửa cung trong các quãng cơ bản từ nốt Đô (C)

Quãng

Số lượng cung/nửa cung từ C

Tính chất

C - C

0

Đúng 1 (P1)

C - D

1

Trưởng 2 (M2)

C - E

2

Trưởng 3 (M3)

C - F

2.5

Đúng 4 (M4)

C - G

3.5

Đúng 5 (P5)

C - A

4.5

Trưởng 6 (M6)

C - B

5.5

Trưởng 7 (M7)

C - C'

6

Đúng 8 (P8)

C - D♭

0.5

Thứ 2 (m2)

C - E♭

1.5

Thứ 3 (m3)

C - F#

3

Tăng 4 (A4)

C - G♭

3

Giảm 5 (d5)

C - A♭

4

Thứ 6 (m6)

C - B♭

5

Thứ 7 (m7)


4. Tại sao quãng quan trọng với pianist?

  • Melody (giai điệu): Một giai điệu được tạo thành từ chuỗi các quãng (liền bậc, nhảy xa…).

  • Harmony (hòa âm): Hợp âm bản chất là nhiều quãng chồng lên nhau (ví dụ C major chord = C–E (quãng 3), E–G (quãng 3)).

  • Ear training (luyện tai): Ghi nhớ âm thanh của các quãng giúp bạn nghe – hát – chơi chính xác hơn.

Quãng chính là “ngôn ngữ” đầu tiên để bạn cảm nhận sự gần xa, sáng tối, vui buồn trong âm nhạc.


5. Bài tập thực hành

  1. Trên đàn piano:

    • Chơi lần lượt từ C lên các nốt D, E, F, G, A, B, C → ghi lại tên quãng.

    • Lặp lại với các nốt khác làm gốc (A, F, G…).

  2. Luyện tai:

    • Nghe quãng 3 trưởng (C–E) → có cảm giác sáng, vui.

    • Nghe quãng 3 thứ (C–Eb) → cảm giác buồn, trầm.

    • So sánh để phân biệt.

  3. Viết nhạc:

    • Tạo một câu nhạc ngắn chỉ bằng quãng 2 và quãng 3.

    • Sau đó thử thay bằng quãng 5 hoặc quãng 6 để cảm nhận sự khác biệt.